Chính sách đối ngoại Việt Nam là một trong những trụ cột quan trọng của đường lối phát triển đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Với phương châm “đa phương hóa, đa dạng hóa”, Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế trên trường quốc tế, góp phần giữ vững độc lập, chủ quyền, hòa bình và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.
Bài viết dưới đây của teddybearsofdoom.org sẽ phân tích sâu về chính sách đối ngoại Việt Nam: từ lịch sử hình thành, định hướng, nguyên tắc đến thành tựu và những thách thức trong tương lai.
1. Tổng quan về chính sách đối ngoại Việt Nam
1.1 Khái niệm chính sách đối ngoại
Chính sách đối ngoại là hệ thống những nguyên tắc, quan điểm, chủ trương và biện pháp mà một quốc gia đề ra để xác lập và duy trì quan hệ với các quốc gia, tổ chức quốc tế nhằm phục vụ lợi ích quốc gia – dân tộc.
1.2 Mục tiêu của chính sách đối ngoại Việt Nam
Chính sách đối ngoại Việt Nam có mục tiêu xuyên suốt là:
- Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ;
- Duy trì môi trường hòa bình, ổn định;
- Tăng cường quan hệ hợp tác, hội nhập quốc tế;
- Thúc đẩy phát triển kinh tế, nâng cao vị thế đất nước.

2. Quá trình hình thành và phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam
Chính sách đối ngoại Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, gắn liền với từng bối cảnh lịch sử và vị thế quốc tế.
2.1 Giai đoạn trước năm 1975
Trong thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc, chính sách đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống thực dân, đế quốc. Chính sách “ngoại giao nhân dân” đóng vai trò quan trọng trong việc tranh thủ bạn bè quốc tế, vận động dư luận ủng hộ chính nghĩa của Việt Nam.
2.2 Giai đoạn sau 1975 đến 1986
Sau thống nhất đất nước, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về cấm vận, cô lập quốc tế. Chính sách đối ngoại giai đoạn này tập trung vào việc duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và một số nước bạn bè truyền thống.
2.3 Giai đoạn từ 1986 đến nay – Đổi mới và hội nhập
Từ sau Đại hội VI năm 1986, Việt Nam thực hiện chính sách đổi mới toàn diện, trong đó có đổi mới chính sách đối ngoại. Với tinh thần “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước trên thế giới”, Việt Nam đã mở rộng quan hệ ngoại giao, bình thường hóa quan hệ với nhiều nước, gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực.

>>>Xem thêm: Tìm hiểu về Chính sách phát triển doanh nghiệp
3. Nguyên tắc và định hướng của chính sách đối ngoại Việt Nam
3.1 Nguyên tắc cốt lõi
Chính sách đối ngoại Việt Nam được xây dựng trên các nguyên tắc cơ bản:
- Tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau;
- Bình đẳng, cùng có lợi;
- Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình;
- Tuân thủ Hiến chương Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế.
3.2 Định hướng lớn
Theo Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, chính sách đối ngoại Việt Nam hướng tới:
- Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng;
- Tăng cường và nâng tầm đối ngoại đa phương;
- Làm sâu sắc quan hệ với các đối tác chiến lược, toàn diện;
- Phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực;
- Gắn kết chặt chẽ giữa đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước và đối ngoại nhân dân.

4. Các trụ cột của chính sách đối ngoại Việt Nam
4.1 Đối ngoại Đảng
Đối ngoại Đảng giữ vai trò định hướng và chỉ đạo chiến lược, xây dựng mối quan hệ tin cậy chính trị với các chính đảng, lực lượng cầm quyền, tổ chức quốc tế. Đây là kênh ngoại giao chính trị quan trọng, hỗ trợ tích cực cho đối ngoại nhà nước.
4.2 Ngoại giao nhà nước
Bao gồm các hoạt động ngoại giao do Chủ tịch nước, Chính phủ và các cơ quan ngoại giao tiến hành. Ngoại giao nhà nước thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, quốc phòng, khoa học – công nghệ với các quốc gia.
4.3 Đối ngoại nhân dân
Đây là cầu nối quan trọng tăng cường hiểu biết, giao lưu văn hóa giữa nhân dân Việt Nam với thế giới, góp phần xây dựng hình ảnh đất nước Việt Nam thân thiện, hòa bình và phát triển.
5. Thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại Việt Nam
5.1 Mở rộng quan hệ ngoại giao
- Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia trên thế giới.
- Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với nhiều nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc, EU…
5.2 Hội nhập kinh tế quốc tế
- Là thành viên của WTO, ASEAN, APEC, ASEM, CPTPP, RCEP…
- Ký kết hàng chục FTA song phương và đa phương, tạo động lực lớn cho xuất khẩu và thu hút đầu tư.
5.3 Vai trò tại các diễn đàn quốc tế
- Việt Nam đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng: Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ (2008-2009, 2020-2021), Chủ tịch ASEAN (2010, 2020), Chủ tịch AIPA, ASEM…
- Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ.
5.4 Đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực
- Giữ vững lập trường nhất quán về Biển Đông: giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
- Thúc đẩy hợp tác trong khuôn khổ ASEAN và các đối tác đối thoại.
6. Một số quan hệ đối ngoại tiêu biểu
6.1 Quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ
Từ sau bình thường hóa năm 1995, quan hệ Việt – Mỹ ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt với việc thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2023. Hai nước hợp tác sâu rộng trong nhiều lĩnh vực: kinh tế, an ninh, y tế, giáo dục, khoa học công nghệ…
6.2 Quan hệ Việt Nam – Trung Quốc
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Dù tồn tại một số vấn đề về biên giới, Biển Đông, nhưng hai nước vẫn duy trì đối thoại, trao đổi cấp cao để kiểm soát bất đồng và thúc đẩy hợp tác song phương.
6.3 Quan hệ Việt Nam – ASEAN
Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong ASEAN. Việt Nam thúc đẩy xây dựng Cộng đồng ASEAN gắn kết, giữ vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình.
7. Những thách thức trong thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam
- Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn như Mỹ – Trung tạo áp lực không nhỏ cho Việt Nam trong việc cân bằng quan hệ.
- Các vấn đề biển đảo, chủ quyền lãnh thổ vẫn là thách thức đối với an ninh quốc gia.
- Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh phi truyền thống yêu cầu chính sách đối ngoại phải linh hoạt, chủ động hơn.
- Chuyển đổi số, an ninh mạng, kinh tế xanh trở thành nội dung mới trong hợp tác quốc tế.
8. Định hướng phát triển chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới
8.1 Tăng cường “ngoại giao cây tre”
Thực hiện chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt nhưng kiên định, như hình ảnh cây tre: “thân thẳng, gốc vững, cành mềm mại”. Ngoại giao cây tre là biểu tượng của bản lĩnh, trí tuệ và bản sắc Việt Nam.
8.2 Thúc đẩy ngoại giao toàn diện
- Ngoại giao kinh tế: gắn kết chặt chẽ với phục hồi và phát triển kinh tế;
- Ngoại giao văn hóa: quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam;
- Ngoại giao khoa học – công nghệ, môi trường: tham gia các hiệp định xanh, chuyển đổi số toàn cầu;
- Ngoại giao y tế: phòng chống dịch bệnh, chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
8.3 Phát huy vai trò chủ động trong các tổ chức quốc tế
- Đóng góp tích cực vào gìn giữ hòa bình LHQ;
- Tăng cường vai trò trong các cơ chế khu vực châu Á – Thái Bình Dương;
- Thúc đẩy hợp tác đa phương, đặc biệt trong biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, nước sạch…
9. Kết luận
Chính sách đối ngoại Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò then chốt trong việc bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa; giữ gìn môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng và khó lường, chính sách đối ngoại càng cần phát huy tính chủ động, sáng tạo, linh hoạt để thích ứng, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức.
Với đường lối đúng đắn, nhất quán và phù hợp với lợi ích dân tộc, chính sách đối ngoại Việt Nam sẽ tiếp tục là nền tảng vững chắc để xây dựng đất nước hùng cường, thịnh vượng và hội nhập sâu rộng với thế giới.
>>>Xem thêm: Chính sách phát triển du lịch: Đòn bẩy chiến lược cho kinh tế Việt Nam