Trong tiến trình phát triển đất nước, chính sách phát triển doanh nghiệp đóng vai trò trụ cột trong việc hình thành một nền kinh tế năng động, sáng tạo và cạnh tranh. Việc xây dựng và triển khai các chính sách phù hợp giúp khơi thông nguồn lực, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, tạo thêm việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Bài viết này của teddybearsofdoom.org sẽ phân tích toàn diện về chính sách phát triển doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay, từ thực trạng, các giải pháp cụ thể cho đến thách thức và định hướng tương lai.
1. Tổng quan về chính sách phát triển doanh nghiệp
1.1 Khái niệm chính sách phát triển doanh nghiệp
Chính sách phát triển doanh nghiệp là tập hợp các quy định, giải pháp, chương trình và định hướng của Nhà nước nhằm hỗ trợ, thúc đẩy sự hình thành, phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chính sách này có thể bao gồm các nội dung liên quan đến thuế, tín dụng, đào tạo nhân lực, chuyển đổi số, cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ đổi mới công nghệ…
1.2 Vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Doanh nghiệp là động lực chính của nền kinh tế thị trường. Chính sách phát triển doanh nghiệp đóng vai trò:
- Tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh
- Khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo, đổi mới mô hình sản xuất
- Nâng cao năng suất lao động và trình độ công nghệ
- Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) – thành phần chiếm đa số
- Góp phần nâng cao vị thế kinh tế quốc gia trên trường quốc tế
2. Thực trạng doanh nghiệp Việt Nam hiện nay
2.1 Số lượng và cơ cấu
Theo Tổng cục Thống kê, tính đến cuối năm 2024, cả nước có hơn 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó trên 97% là doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ. Mặc dù tăng trưởng về số lượng, nhưng chất lượng và hiệu quả hoạt động vẫn là vấn đề đáng quan tâm.
2.2 Những khó khăn, thách thức
- Khó khăn về vốn, tiếp cận tín dụng ngân hàng
- Thủ tục hành chính còn rườm rà, chi phí tuân thủ cao
- Thiếu nhân lực chất lượng cao, hạn chế về công nghệ
- Mức độ hội nhập quốc tế chưa sâu rộng, năng lực cạnh tranh thấp
- Tác động từ dịch bệnh, xung đột địa chính trị và biến đổi khí hậu

3. Các chính sách phát triển doanh nghiệp nổi bật hiện nay
3.1 Chính sách cải thiện môi trường kinh doanh
Triển khai Nghị quyết 02/NQ-CP hàng năm về cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Cắt giảm điều kiện kinh doanh không cần thiết, đơn giản hóa thủ tục đăng ký doanh nghiệp, cấp phép đầu tư
3.2 Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)
Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (có hiệu lực từ 2018) với các nhóm hỗ trợ:
- Hỗ trợ tín dụng, bảo lãnh vay vốn
- Hỗ trợ tiếp cận thị trường, chuyển đổi số
- Hỗ trợ đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp
- Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, quản trị doanh nghiệp
3.3 Chính sách thuế và tài chính
Miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho startups
Gia hạn thời gian nộp thuế, miễn tiền chậm nộp do ảnh hưởng dịch bệnh
Chính sách hỗ trợ tài chính ưu đãi qua các quỹ như Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia
3.4 Chính sách thúc đẩy chuyển đổi số
Triển khai Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021–2025
Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng nền tảng số, ứng dụng công nghệ trong vận hành và kinh doanh
Cung cấp gói hỗ trợ tư vấn, đào tạo chuyển đổi số cho SMEs
3.5 Chính sách thúc đẩy liên kết và hội nhập
Khuyến khích các mô hình liên kết giữa doanh nghiệp – viện – trường – nhà nước
Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu
Tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, RCEP, CPTPP…

>>>Xem thêm: Tìm hiểu về chính sách lao động hiện nay
4. Thành tựu nổi bật từ chính sách phát triển doanh nghiệp
Gia tăng số lượng doanh nghiệp đăng ký mới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, dịch vụ
Tăng trưởng nhanh khối doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (startup)
Chuyển đổi số trong doanh nghiệp diễn ra mạnh mẽ, tạo ra năng suất cao hơn
Nhiều doanh nghiệp Việt đã mở rộng thị trường xuất khẩu, vươn ra thị trường quốc tế
Hình thành một thế hệ doanh nghiệp dẫn đầu ngành, mang tính tiên phong về công nghệ và quản trị
5. Hạn chế và thách thức trong triển khai chính sách
Thiếu sự đồng bộ và liên kết giữa các chính sách, nhiều chính sách còn chồng chéo
Thiếu minh bạch, thiếu sự giám sát hiệu quả trong quá trình thực hiện
Năng lực của chính quyền địa phương trong hỗ trợ doanh nghiệp còn hạn chế
Sự tiếp cận chính sách của doanh nghiệp còn thấp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ vùng sâu, vùng xa
Một số doanh nghiệp thiếu niềm tin vào môi trường pháp lý, lo ngại rủi ro chính sách
6. Định hướng chính sách phát triển doanh nghiệp trong tương lai
6.1 Hoàn thiện thể chế, luật pháp
Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật để đồng bộ, minh bạch và dễ tiếp cận
Tăng cường hành lang pháp lý bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp
Khuyến khích môi trường kinh doanh công bằng, cạnh tranh lành mạnh
6.2 Đẩy mạnh số hóa thủ tục hành chính
Phát triển chính phủ số, chính quyền điện tử, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận dịch vụ công
Triển khai nền tảng đăng ký, báo cáo, thanh toán online toàn diện
6.3 Hỗ trợ tăng trưởng bền vững
Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường
Tăng cường hỗ trợ về đào tạo nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành mới: AI, Big Data, logistics, công nghệ tài chính…
6.4 Tăng cường hợp tác quốc tế và khu vực tư nhân
Mở rộng hợp tác công – tư (PPP) trong đầu tư hạ tầng, logistics
Phát huy vai trò của các hiệp hội doanh nghiệp trong phản biện và xây dựng chính sách
Tham gia sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu

7. Kết luận
Chính sách phát triển doanh nghiệp là chìa khóa để xây dựng một nền kinh tế năng động, sáng tạo và bền vững. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hiện đại và công bằng. Khi doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ, quốc gia cũng sẽ vươn xa hơn trên bản đồ kinh tế thế giới.
>>>Xem thêm: Chính sách đối ngoại Việt Nam: Định hướng hội nhập và phát triển bền vững